XEM ĐIỂM CHUẨN CÁC TRƯỜNG ĐH TRÊN CẢ NƯỚC |
THỨ TỰ | CÁC TRƯỜNG ĐẠI HỌC | ĐIỂM CHUẨN XÉT TUYỂN HỌC BẠ | ĐIỂM CHUẨN XÉT TUYỂN TỪ KẾT QUẢ THI THPT QUỐC GIA |
1 | Trường ĐH Bách khoa Hà Nội | | Xem điểm chuẩn |
2 | Trường ĐH Hà Nội | | Xem điểm chuẩn |
3 | Học viện Bưu chính Viễn Thông | | Xem điểm chuẩn |
4 | Học viện Bưu chính Viễn Thông - Cơ sở 2 | | Xem điểm chuẩn |
5 | Trường ĐH Công nghiệp Dệt may Hà Nội | | Xem điểm chuẩn |
6 | Trường ĐH Dược Hà Nội | | Xem điểm chuẩn |
7 | Học viện Báo chí và Tuyên truyền | | Xem điểm chuẩn |
8 | Học viện Hành chính Quốc gia | | Xem điểm chuẩn |
9 | Học viện Ngoại giao | | Xem điểm chuẩn |
10 | Học viện Tài chính | | Xem điểm chuẩn |
11 | Học viện Thanh Thiếu niên Việt Nam | | Xem điểm chuẩn |
12 | Học viện Y dược học cổ truyền Việt Nam | | Xem điểm chuẩn |
13 | Học viện Nông nghiệp Việt Nam | | Xem điểm chuẩn |
14 | Trường ĐH Kinh tế Quốc dân | | Xem điểm chuẩn |
15 | Trường ĐH Kiến trúc Hà Nội | | Xem điểm chuẩn |
16 | Trường ĐH Luật Hà Nội | | Xem điểm chuẩn |
17 | Trường ĐH Mỏ Địa chất | | Xem điểm chuẩn |
18 | Trường ĐH Mỹ thuật Công nghiệp | | Xem điểm chuẩn |
19 | Trường ĐH Mỹ thuật Việt Nam | | Xem điểm chuẩn |
20 | Học viện Ngân hàng | | Xem điểm chuẩn |
21 | Trường ĐH Ngoại thương | | Xem điểm chuẩn |
22 | Trường ĐH Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội | | Xem điểm chuẩn |
23 | Trường ĐH Kinh tế - ĐHQG Hà Nội | | Xem điểm chuẩn |
24 | Trường ĐH Ngoại ngữ - ĐHQG Hà Nội | | Xem điểm chuẩn |
25 | Trường ĐH Công nghệ - ĐHQG Hà Nội | | Xem điểm chuẩn |
26 | Trường ĐH Khoa học Tự nhiên – ĐHQG Hà Nội | | Xem điểm chuẩn |
27 | Trường ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn- ĐHQG Hà Nội | | Xem điểm chuẩn |
28 | Trường ĐH Giáo dục – ĐHQG Hà Nội | | Xem điểm chuẩn |
29 | Khoa Y dược – ĐHQG Hà Nội Khoa Luật Khoa Quốc tế | | Xem điểm chuẩn |
30 | Trường ĐH Sư phạm Hà Nội | | Xem điểm chuẩn |
31 | Trường ĐH Thuỷ lợi | | Xem điểm chuẩn |
32 | Trường ĐH Thương mại | | Xem điểm chuẩn |
33 | Trường ĐH Văn hoá Hà Nội | | Xem điểm chuẩn |
34 | Trường ĐH Y Hà Nội | | Xem điểm chuẩn |
35 | Trường ĐH Y khoa Vinh | | Xem điểm chuẩn |
36 | Khoa Quốc tế - ĐHQG Hà Nội | | Xem điểm chuẩn |
37 | Trường ĐH Công nghiệp Việt Hung | | Xem điểm chuẩn |
38 | Trường ĐH Xây Dựng | | Xem điểm chuẩn |
39 | Trường ĐH Điều dưỡng Nam Định | | Xem điểm chuẩn |
40 | Trường ĐH Y dược Hải Phòng | | Xem điểm chuẩn |
41 | Trường ĐH Y dược Thái Bình | | Xem điểm chuẩn |
42 | Trường ĐH Y tế Công cộng | | Xem điểm chuẩn |
43 | Trường ĐH Sư phạm Hà Nội 2 | | Xem điểm chuẩn |
44 | Trường ĐH Sân khấu - Điện ảnh Hà Nội | | Xem điểm chuẩn |
45 | Trường ĐH Hàng hải Việt Nam | | Xem điểm chuẩn |
46 | Trường ĐH Công đoàn | | Xem điểm chuẩn |
47 | Trường ĐH Công nghệ Giao thông Vận tải | | Xem điểm chuẩn |
48 | Trường ĐH Điện Lực Hà Nội | | Xem điểm chuẩn |
48 | | | Xem điểm chuẩn |
49 | Trường ĐH Công nghệ Thông tin và Truyền thông - ĐH Thái Nguyên | | Xem điểm chuẩn |
50 | Trường ĐH Kinh tế Quản trị Kinh doanh - ĐH Thái Nguyên | | Xem điểm chuẩn |
51 | Trường ĐH Kỹ thuật Công nghiệp- ĐH Thái Nguyên | | Xem điểm chuẩn |
52 | Trường ĐH Nông lâm – ĐH Thái Nguyên | | Xem điểm chuẩn |
53 | Trường ĐH Sư phạm - ĐH Thái Nguyên | | Xem điểm chuẩn |
54 | Trường ĐH Y dược – ĐH Thái Nguyên | | Xem điểm chuẩn |
55 | Trường ĐH Khoa học - ĐH Thái Nguyên | | Xem điểm chuẩn |
56 | Trường ĐH Ngoại ngữ - ĐH Đà Nẵng | | Xem điểm chuẩn |
57 | Trường ĐH Bách khoa – ĐH Đà Nẵng | | Xem điểm chuẩn |
58 | Trường ĐH Kinh tế - ĐH Đà Nẵng | | Xem điểm chuẩn |
59 | Trường ĐH Sư phạm – ĐH Đà Nẵng | | Xem điểm chuẩn |
60 | Trường ĐH Thể dục Thể thao Đà Nẵng | | Xem điểm chuẩn |
61 | Trường ĐH Kỹ thuật Y dược Đà Nẵng | | Xem điểm chuẩn |
62 | Trường ĐH Kiến trúc Đà Nẵng | | Xem điểm chuẩn |
63 | Trường ĐH Luật - ĐH Huế | | Xem điểm chuẩn |
64 | Trường ĐH Ngoại ngữ - ĐH Huế | | Xem điểm chuẩn |
65 | Trường ĐH Kinh tế - ĐH Huế | | Xem điểm chuẩn |
66 | Trường ĐH Nông lâm – ĐH Huế | | Xem điểm chuẩn |
67 | Trường ĐH Nghệ thuật – ĐH Huế | | Xem điểm chuẩn |
68 | Trường ĐH Sư phạm - ĐH Huế | | Xem điểm chuẩn |
69 | Trường ĐH Khoa học – ĐH Huế | | Xem điểm chuẩn |
70 | Trường ĐH Y dược – ĐH Huế | | Xem điểm chuẩn |
71 | Trường ĐH Hải Phòng | | Xem điểm chuẩn |
72 | Trường ĐH Vinh | | Xem điểm chuẩn |
73 | Trường ĐH Hà Tĩnh | | Xem điểm chuẩn |
74 | Trường ĐH Duy Tân | | Xem điểm chuẩn |
75 | Trường ĐH Công nghiệp Vinh | | Xem điểm chuẩn |
76 | Trường ĐH Công nghiệp Hà Nội | | Xem điểm chuẩn |
77 | Trường ĐH Kinh tế Nghệ An | | Xem điểm chuẩn |
78 | Trường ĐH Nông lâm Bắc Giang | | Xem điểm chuẩn |
79 | Trường ĐH Quốc tế Bắc Hà | | Xem điểm chuẩn |
80 | Trường ĐH Công nghiệp Quảng Ninh | | Xem điểm chuẩn |
81 | Trường ĐH Đại Nam | | Xem điểm chuẩn |
82 | Trường ĐH Tài chính Quản trị Kinh doanh | | Xem điểm chuẩn |
83 | Trường ĐH Hà Hoa Tiên | | Xem điểm chuẩn |
84 | Trường ĐH Dân lập Hải Phòng | | Xem điểm chuẩn |
85 | Trường ĐH Tài chính Kế Toán | | Xem điểm chuẩn |
86 | Trường ĐH Kỹ thuật Công nghiệp | | Xem điểm chuẩn |
87 | Trường ĐH Kiểm sát Hà Nội | | Xem điểm chuẩn |
88 | Trường ĐH Hải Dương | | Xem điểm chuẩn |
89 | Trường ĐH Kỹ thuật Y tế Hải Dương | | Xem điểm chuẩn |
90 | Trường ĐH Lao động Xã hội | | Xem điểm chuẩn |
91 | Trường ĐH Tài nguyên và Môi trường Hà Nội | | Xem điểm chuẩn |
92 | Trường ĐH Hoa Lư | | Xem điểm chuẩn |
93 | Trường ĐH Nội vụ Hà Nội | | Xem điểm chuẩn |
94 | Trường ĐH Quảng Bình | | Xem điểm chuẩn |
95 | Trường ĐH Kinh doanh Công nghệ Hà Nội | | Xem điểm chuẩn |
96 | Trường ĐH Quy Nhơn | | Xem điểm chuẩn |
97 | Trường ĐH Quảng Nam | | Xem điểm chuẩn |
98 | Trường ĐH Thành Tây | | Xem điểm chuẩn |
99 | Trường ĐH Thái Bình | | Xem điểm chuẩn |
100 | Trường ĐH Thăng Long | | Xem điểm chuẩn |
101 | Trường ĐH Lương Thế Vinh | | Xem điểm chuẩn |
102 | Trường ĐH Việt Bắc | | Xem điểm chuẩn |
103 | Trường ĐH Văn hoá Du lịch Nghệ thuật Thanh Hoá | | Xem điểm chuẩn |
104 | Trường ĐH Trưng Vương | | Xem điểm chuẩn |
105 | Trường ĐH Công nghệ Vạn Xuân | | Xem điểm chuẩn |
106 | Trường ĐH Lâm nghiệp | | Xem điểm chuẩn |
107 | Trường ĐH Sư phạm Kỹ thuật Vinh | | Xem điểm chuẩn |
108 | Trường ĐH Sư phạm Kỹ thuật Nam Định | | Xem điểm chuẩn |
109 | Trường ĐH Sư phạm Kỹ thuật Hưng Yên | | Xem điểm chuẩn |
110 | Trường ĐH Thể dục Thể thao Bắc Ninh | | Xem điểm chuẩn |
111 | Trường ĐH Sư phạm Thể dục Thể thao Hà Nội | | Xem điểm chuẩn |
112 | Trường ĐH Thành Đô | | Xem điểm chuẩn |
113 | Trường ĐH Hùng Vương | | Xem điểm chuẩn |
114 | Trường ĐH Tân Trào | | Xem điểm chuẩn |
115 | Trường ĐH Tây Bắc | | Xem điểm chuẩn |
116 | Trường ĐH Kinh Bắc | | Xem điểm chuẩn |
117 | Trường ĐH Công nghiệp Việt Trì | | Xem điểm chuẩn |
118 | Trường ĐH Xây dựng miền Trung | | Xem điểm chuẩn |
119 | Trường ĐH Hồng Đức | | Xem điểm chuẩn |
120 | Trường ĐH Lâm nghiệp | | Xem điểm chuẩn |