Điểm chuẩn cụ thể như sau:
ĐiểmchuẩnHọcviệnAnninhnhândâncaonhấnga ukraine mới nhấtNghiệp vụ An ninh
ĐiểmchuẩnHọcviệnAnninhnhândâncaonhấnga ukraine mới nhấtĐiểmchuẩnHọcviệnAnninhnhândâncaonhấnga ukraine mới nhất
- Phía Bắc
ĐiểmchuẩnHọcviệnAnninhnhândâncaonhấnga ukraine mới nhấtTổ hợp xét tuyển ĐiểmchuẩnHọcviệnAnninhnhândâncaonhấnga ukraine mới nhất | Điểm trúng tuyển ĐiểmchuẩnHọcviệnAnninhnhândâncaonhấnga ukraine mới nhấtđối với nam ĐiểmchuẩnHọcviệnAnninhnhândâncaonhấnga ukraine mới nhất | Điểm trúng tuyển ĐiểmchuẩnHọcviệnAnninhnhândâncaonhấnga ukraine mới nhấtđối với nữ ĐiểmchuẩnHọcviệnAnninhnhândâncaonhấnga ukraine mới nhất |
A01 ĐiểmchuẩnHọcviệnAnninhnhândâncaonhấnga ukraine mới nhất | 25.00 ĐiểmchuẩnHọcviệnAnninhnhândâncaonhấnga ukraine mới nhất | 26.65 ĐiểmchuẩnHọcviệnAnninhnhândâncaonhấnga ukraine mới nhất |
C03 ĐiểmchuẩnHọcviệnAnninhnhândâncaonhấnga ukraine mới nhất | 23.32 ĐiểmchuẩnHọcviệnAnninhnhândâncaonhấnga ukraine mới nhất | 26.64 ĐiểmchuẩnHọcviệnAnninhnhândâncaonhấnga ukraine mới nhất |
D01 ĐiểmchuẩnHọcviệnAnninhnhândâncaonhấnga ukraine mới nhất | 22.35 ĐiểmchuẩnHọcviệnAnninhnhândâncaonhấnga ukraine mới nhất | 25.90 ĐiểmchuẩnHọcviệnAnninhnhândâncaonhấnga ukraine mới nhất |
Tác Giả:Thế giới